Có 2 kết quả:
开水 kāi shuǐ ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ • 開水 kāi shuǐ ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boiled water
(2) boiling water
(2) boiling water
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boiled water
(2) boiling water
(2) boiling water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0